Phiên âm : qǔnuǎn.
Hán Việt : thủ noãn.
Thuần Việt : sưởi ấm; sưởi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sưởi ấm; sưởi利用热能使身体暖和qǔnuǎn shèbèi.thiết bị sưởi ấm.生火取暖.shēnghuǒ qǔnuǎn.nhóm lửa sưởi ấm.