VN520


              

取暖

Phiên âm : qǔnuǎn.

Hán Việt : thủ noãn.

Thuần Việt : sưởi ấm; sưởi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sưởi ấm; sưởi
利用热能使身体暖和
qǔnuǎn shèbèi.
thiết bị sưởi ấm.
生火取暖.
shēnghuǒ qǔnuǎn.
nhóm lửa sưởi ấm.


Xem tất cả...